- Tóm tắt yêu cầu chương trình đào tạo
Tổng số tín chỉ của chương trình đào tạo: (chưa tính Giáo dục thể chất, Giáo dục quốc phòng – an ninh) |
145 tín chỉ |
– Khối kiến thức chung: (chưa tính Giáo dục thể chất, Giáo dục quốc phòng – an ninh) |
21 tín chỉ |
– Khối kiến thức theo lĩnh vực: |
23 tín chỉ |
– Khối kiến thức theo khối ngành: |
14 tín chỉ |
– Khối kiến thức theo nhóm ngành: |
24 tín chỉ |
+ Các học phần bắt buộc: |
18 tín chỉ |
+ Các học phần tự chọn: |
6/18 tín chỉ |
– Khối kiến thức ngành: |
63 tín chỉ |
+ Các học phần bắt buộc: |
28 tín chỉ |
+ Các học phần tự chọn: |
6/15 tín chỉ |
+ Các học phần tự chọn kiến thức bổ trợ: |
4/10 tín chỉ |
+ Các nhóm học phần chuyên sâu lựa chọn: |
15 tín chỉ |
+ Khóa luận tốt nghiệp/các học phần thay thế khóa luận tốt nghiệp: |
10 tín chỉ |
- Khung chương trình đào tạo
STT |
Mã học phần |
Học phần (ghi bằng tiếng Việt và tiếng Anh) |
Số tín chỉ |
Số giờ tín chỉ |
Mã số học phần tiên quyết |
||
Lí thuyết |
Thực hành |
Tự học |
|||||
I |
Khối kiến thức chung (chưa tính Giáo dục thể chất, Giáo dục quốc phòng – an ninh) |
21 |
|
|
|
|
|
1 |
PHI1006 |
Triết học Mác – Lênin Marxist-Leninist Philosophy |
3 |
30 |
15 |
0 |
|
2 |
PEC1008 |
Kinh tế chính trị Mác – Lênin Marx-Lenin Political Economy |
2 |
20 |
10 |
0 |
PHI1006 |
3 |
PHI1002 |
Chủ nghĩa xã hội khoa học Scientific Socialism |
2 |
30 |
0 |
0 |
|
4 |
HIS1001 |
Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam Revolutionary Guidelines of Vietnam Communist Party |
2 |
20 |
10 |
0 |
|
5 |
POL1001 |
Tư tưởng Hồ Chí Minh Ho Chi Minh’s Ideology |
2 |
20 |
10 |
0 |
|
6 |
FLF1107 |
Tiếng Anh B1 (*) English B1 |
5 |
20 |
35 |
20 |
|
7 |
FLF1108 |
Tiếng Anh B2 (*) English B2 |
5 |
20 |
35 |
20 |
|
8 |
|
Giáo dục thể chất Physical Education |
4 |
|
|
|
|
9 |
|
Giáo dục quốc phòng – an ninh National Defence Education |
8 |
|
|
|
|
II |
Khối kiến thức theo lĩnh vực |
23 |
|
|
|
|
|
10 |
INS1014 |
Tiếng Anh học thuật 1 English for Academic Purposes 1 |
4 |
30 |
30 |
0 |
|
11 |
INS1053 |
Nhập môn cho BDA Introduction to BDA |
2 |
15 |
15 |
0 |
|
12 |
INT1004 |
Tin học cơ sở 2 Introduction to Informatics 2 |
3 |
17 |
28 |
0 |
|
13 |
MAT1092 |
Toán cao cấp Advanced Mathematics |
4 |
45 |
15 |
0 |
|
14 |
MAT1004 |
Lí thuyết xác suất và thống kê toán Theory of Probability and Mathematical Statistics |
3 |
27 |
18 |
0 |
|
15 |
INS2065 |
Các công nghệ dựa trên nền công nghệ thông tin Computer Based Technologies |
2 |
18 |
12 |
0 |
INT1004 |
16 |
INS2020 |
Lập trình 1 Programming 1 |
3 |
30 |
15 |
0 |
|
17 |
PSY1050 |
Tâm lí học đại cương Introduction to Psychology |
2 |
24 |
6 |
0 |
|
III |
Khối kiến thức theo khối ngành |
14 |
|
|
|
|
|
18 |
INS3009 |
Khởi nghiệp Entrepreneurship |
3 |
36 |
9 |
0 |
|
19 |
THL1057 |
Pháp luật đại cương Introduction to Law |
2 |
24 |
6 |
0 |
|
20 |
INE1050 |
Kinh tế vi mô Microeconomics |
3 |
36 |
9 |
0 |
|
21 |
INE1051 |
Kinh tế vĩ mô Macroeconomics |
3 |
36 |
9 |
0 |
|
22 |
INS2019 |
Tổ chức và quản trị kinh doanh Business Organization and Management |
3 |
36 |
9 |
0 |
|
IV |
Khối kiến thức theo nhóm ngành |
24 |
|
|
|
|
|
IV.1 |
Các học phần bắt buộc |
18 |
|
|
|
|
|
23 |
INS3063 |
Phân tích kinh doanh hỗ trợ ra quyết định Enterprise Analytics for Decision Support |
3 |
27 |
18 |
0 |
|
24 |
INS3062 |
Các nguyên lí an toàn thông tin Principles of Information Security |
3 |
27 |
18 |
0 |
INS2025 |
25 |
INS2023 |
Quản trị hoạt động Operations Management |
3 |
36 |
9 |
0 |
INS2019 |
26 |
INS2037 |
Hệ thống thông tin và các quy trình kinh doanh Business Information Systems and Processes |
3 |
27 |
18 |
0 |
INT1004
|
27 |
INS2051 |
Các phương pháp định lượng trong quản lí Quantitative Methods for Management |
3 |
27 |
18 |
0 |
MAT1004 |
28 |
INS2055 |
Các hệ cơ sở dữ liệu Database Systems |
3 |
27 |
18 |
0 |
INT1004 |
IV.2 |
Các học phần tự chọn |
06/18 |
|
|
|
|
|
29 |
INS2022 |
Môi trường xã hội, đạo đức, pháp lí trong kinh doanh Legal, Ethical, Social Environment of Business |
3 |
27 |
18 |
0 |
THL1057 |
30 |
INS2058 |
Quyền sở hữu trí tuệ Intellectual Property Rights |
3 |
27 |
18 |
0 |
THL1057 |
31 |
INS2053 |
Tạo lập và quản lí Web Web Authoring and Web Management |
3 |
27 |
18 |
0 |
INT1004 |
32 |
INS3066 |
Các giải pháp kinh doanh cho doanh nghiệp Enterprise Business Solutions |
3 |
27 |
18 |
0 |
INS2023 |
33 |
INS3059 |
Quản trị dự án IT IT Project Management |
3 |
27 |
18 |
0 |
INS2023 |
34 |
INS2060 |
Đổi mới công nghệ thông tin và kinh doanh IT and Business Innovation |
3 |
27 |
18 |
0 |
INS2019 |
V |
Khối kiến thức ngành |
63 |
|
|
|
|
|
V.1 |
Các học phần bắt buộc |
28 |
|
|
|
|
|
35 |
INS2004 |
Thống kê Kinh tế Economic Statistics |
3 |
27 |
18 |
0 |
MAT1004 |
36 |
INS2061 |
Khai phá dữ liệu và phân tích kinh doanh Data Mining and Business Analytics |
3 |
27 |
18 |
0 |
MAT1004 INS2055 |
37 |
INS3073 |
Kho Dữ liệu và Phân tích kinh doanh Data Warehousing and Business Analytics |
3 |
30 |
15 |
0 |
INS3063 |
38 |
INS3047 |
Lập trình Python Python programming |
3 |
27 |
18 |
0 |
INS2020 |
39 |
INS3048 |
Tối ưu hóa trong quản lí định lượng Optimization in Quantitative Management |
3 |
27 |
18 |
0 |
INS2051 |
40 |
INS3049 |
Kinh tế lượng Econometrics |
4 |
40 |
20 |
0 |
MAT1004 |
41 |
INS3050 |
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật Data Structures and Algorithms |
3 |
27 |
18 |
0 |
INS2020 |
42 |
INS3075 |
Seminar |
3 |
27 |
18 |
0 |
|
43 |
INS3008 |
Project |
3 |
27 |
18 |
0 |
|
V.2 |
Các học phần tự chọn |
06/15 |
|
|
|
|
|
44 |
INS3060 |
Thương mại điện tử E-Commerce |
3 |
27 |
18 |
0 |
|
45 |
INS3076 |
Phân tích dữ liệu lớn Big Data Analytics |
3 |
27 |
18 |
0 |
|
46 |
INS3046 |
Học máy Machine Learning |
3 |
27 |
18 |
0 |
MAT1004 |
47 |
INS3061 |
Các hệ thống thông tin doanh nghiệp Enterprise Information Systems |
3 |
27 |
18 |
0 |
INS2019 INS2037 |
48 |
INS3021 |
Quản trị chuỗi cung ứng Supply Chain Management |
3 |
27 |
18 |
0 |
INS2019 |
V.3 |
Các học phần tự chọn kiến thức bổ trợ |
04/10 |
|
|
|
|
|
49 |
INS1005 |
Phương pháp luận nghiên cứu trong công nghệ thông tin IT Research Methodology |
2 |
18 |
12 |
0 |
INS1016 |
50 |
INS2059 |
Lãnh đạo và xây dựng đội ngũ Leadership and Team Building |
2 |
18 |
12 |
0 |
INS1016 |
51 |
INS3077 |
Dữ liệu lớn, trách nhiệm lớn: Luật và đạo đức trong phân tích kinh doanh Big Data, Big Responsibilities: The Law and Ethics of Business Analytics |
2 |
20 |
10 |
0 |
|
52 |
INS3078 |
Khoa học Quản lí Management Science |
2 |
18 |
12 |
0 |
INS2051 |
53 |
SOC1050 |
Xã hội học đại cương Introduction to Sociology |
2 |
24 |
6 |
0 |
|
V.4 |
Các nhóm học phần chuyên sâu lựa chọn |
15 |
|
|
|
|
|
V.4.1 |
Phát triển các mô hình phân tích |
15 |
|
|
|
|
|
54 |
INS3079 |
Các mô hình thống kê cho phân tích dữ liệu 1 Statistical Models for Data Analysis 1 |
3 |
27 |
18 |
0 |
|
55 |
INS3082 |
Các mô hình thống kê cho phân tích dữ liệu 2 Statistical Models for Data Analysis 2 |
3 |
27 |
18 |
0 |
INS3079 |
56 |
INS3083 |
Phân tích và trực quan hóa dữ liệu Data visualization and analytics |
3 |
27 |
18 |
0 |
MAT1004 INS3047 |
57 |
INS3069 |
Các hệ hỗ trợ ra quyết định Decision Support Systems |
3 |
30 |
15 |
0 |
INS2061 INS3063 |
58 |
INS3080 |
Trí tuệ nhân tạo Artificial Intelligence |
3 |
30 |
15 |
0 |
INS3061 INS2023 |
V.4.2 |
Phân tích dữ liệu tài chính |
15 |
|
|
|
|
|
59 |
INS2015 |
Tài chính căn bản Fundamentals of Finance |
3 |
30 |
15 |
0 |
INE1051 |
60 |
INS3007 |
Tài chính doanh nghiệp Corporate Finance |
3 |
30 |
15 |
0 |
INS2015 |
61 |
INS3084 |
Chuỗi thời gian tài chính Financial Time Series |
3 |
30 |
15 |
0 |
INS2051 |
62 |
INS3085 |
Tính toán tài chính trong quản trị bảo hiểm và rủi ro tài chính Financial Computing for Actuaries |
3 |
30 |
15 |
0 |
INS2051 |
63 |
FIB3005 |
Đầu tư và quản lí danh mục đầu tư Investment and Portfolio Management |
3 |
30 |
15 |
0 |
INS3007 |
V.4.3 |
Phân tích dữ liệu Marketing |
15 |
|
|
|
|
|
64 |
INS2003 |
Nguyên lí marketing Principles of Marketing |
3 |
36 |
9 |
0 |
|
65 |
INS3086 |
Dữ liệu và phân tích dữ liệu cho ra quyết định marketing Data and Analysis for Marketing Decisions |
3 |
36 |
9 |
0 |
INS2003 INS2061 |
66 |
INS3087 |
Các mô hình cho chiến lược marketing Models for Marketing Strategy |
3 |
36 |
9 |
0 |
|
67 |
INS3088 |
Thử nghiệm ra quyết định kinh doanh Experiments for Business Decision Making |
3 |
36 |
9 |
0 |
|
68 |
INS3089 |
Các mô hình định lượng trong nghiên cứu marketing Quantitative Models in Marketing Research |
3 |
36 |
9 |
0 |
INS2051 |
V.5 |
Khóa luận tốt nghiệp/các học phần thay thế khóa luận tốt nghiệp |
10 |
|
|
|
|
|
69 |
INS4001 |
Thực tập thực tế Internship |
5 |
0 |
75 |
0 |
INS3059 INS3061 |
70 |
INS4011 |
Khóa luận tốt nghiệp Graduation Thesis |
5 |
0 |
75 |
0 |
|
|
Các học phần thay thế khóa luận tốt nghiệp |
|
|
|
|
|
|
71 |
INS4016 |
Phân tích dữ liệu nâng cao Advanced Data Analytics |
2 |
20 |
10 |
0 |
INS3046 |
72 |
INS4017 |
Khai phá dữ liệu hiện đại Modern Data Mining |
3 |
27 |
18 |
0 |
INS2061 |
Tổng cộng |
145 |
|
|
|
|
Ghi chú:
– (*) Sinh viên tự tích lũy các học phần Tiếng Anh B1, B2 và phải đạt trình độ B2 theo Khung tham chiếu trình độ ngôn ngữ chung của Châu Âu (tương đương bậc 4 theo Khung năng lực ngoại ngữ 6 bậc dùng cho Việt Nam) trước khi học các học phần thuộc khối kiến thức theo nhóm ngành và ngành;
Chương trình được giảng dạy bằng tiếng Anh, trừ các học phần thuộc Khối kiến thức chung được giảng dạy bằng tiếng Việt.