- Tóm tắt yêu cầu chương trình đào tạo
Tổng số tín chỉ của chương trình đào tạo:
(chưa tính Giáo dục thể chất, Giáo dục quốc phòng – an ninh) |
145 tín chỉ |
– Khối kiến thức chung:
(chưa tính Giáo dục thể chất, Giáo dục quốc phòng – an ninh) |
21 tín chỉ |
– Khối kiến thức theo lĩnh vực: | 23 tín chỉ |
– Khối kiến thức theo khối ngành: | 08 tín chỉ |
– Khối kiến thức theo nhóm ngành: | 29 tín chỉ |
+ Các học phần bắt buộc: | 25 tín chỉ |
+ Các học phần tự chọn: | 04/10 tín chỉ |
– Khối kiến thức ngành: | 64 tín chỉ |
+ Các học phần bắt buộc: | 31 tín chỉ |
+ Các học phần tự chọn kiến thức ngành: | 06/15 tín chỉ |
+ Các học phần tự chọn kiến thức bổ trợ: | 02/10 tín chỉ |
+ Các học phần định hướng chuyên sâu: | 15 tín chỉ |
+ Khóa luận tốt nghiệp/các học phần thay thế khóa luận tốt nghiệp: | 10 tín chỉ |
- Khung chương trình đào tạo
STT | Mã
học phần |
Học phần | Số tín chỉ | Số giờ tín chỉ | Mã số
học phần tiên quyết |
||
Lí thuyết | Thực hành | Tự học | |||||
I | Khối kiến thức chung
(chưa tính Giáo dục thể chất, Giáo dục quốc phòng – an ninh) |
21 | |||||
1 | PHI1006 | Triết học Mác – Lênin
Marxist-Leninist Philosophy |
3 | 30 | 15 | 0 | |
2 | PEC1008 | Kinh tế chính trị Mác – Lênin
Marx-Lenin Political Economy |
2 | 20 | 10 | 0 | PHI1006 |
3 | PHI1002 | Chủ nghĩa xã hội khoa học
Scientific Socialism |
2 | 30 | 0 | 0 | |
4 | HIS1001 | Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam
Revolutionary Guidelines of Vietnam Communist Party |
2 | 20 | 10 | 0 | |
5 | POL1001 | Tư tưởng Hồ Chí Minh
Ho Chi Minh’s Ideology |
2 | 20 | 10 | 0 | |
6 | FLF1107 | Tiếng Anh B1 (*)
English B1 |
5 | 20 | 35 | 20 | |
7 | FLF1108 | Tiếng Anh B2 (*)
English B2 |
5 | 20 | 35 | 20 | |
8 | Giáo dục thể chất
Physical Education |
4 | |||||
9 | Giáo dục quốc phòng – an ninh
National Defence Education |
8 | |||||
II | Khối kiến thức theo lĩnh vực | 23 | |||||
10 | INS1018 | Định hướng học tập và nghề nghiệp
Career and University Orientation |
2 | 10 | 20 | 0 | |
11 | INS1014 | Tiếng Anh học thuật 1
English for Academic Purposes 1 |
4 | 30 | 30 | 0 | |
12 | INS1016 | Tiếng Anh chuyên ngành
English for Specific Purposes |
4 | 30 | 30 | 0 | |
13 | INT1004 | Tin học cơ sở 2
Introduction to Informatics 2 |
3 | 17 | 28 | 0 | |
14 | MAT1092 | Toán cao cấp
Advanced Mathematics |
4 | 42 | 18 | 0 | |
15 | MAT1004 | Lí thuyết xác suất và thống kê toán
Theory of Probability and Mathematical Statistics |
3 | 30 | 15 | 0 | |
16 | MAT1005 | Toán kinh tế
Mathematics for Economics |
3 | 30 | 15 | 0 | MAT1004 |
III | Khối kiến thức theo khối ngành | 08 | |||||
17 | THL1057 | Pháp luật đại cương
Introduction to Law |
2 | 24 | 6 | 0 | |
18 | INE1050 | Kinh tế vi mô
Microeconomics |
3 | 36 | 9 | 0 | |
19 | INE1051 | Kinh tế vĩ mô
Macroeconomics |
3 | 36 | 9 | 0 | |
IV | Khối kiến thức theo nhóm ngành | 29 | |||||
IV.1 | Các học phần bắt buộc | 25 | |||||
20 | INS2009 | Nguyên lí kế toán
Principles of Accounting |
4 | 36 | 24 | 0 | |
21 | INS2109 | Kế toán quản trị
Managerial Accounting |
3 | 30 | 15 | 0 | INS2009 |
22 | INS2003 | Nguyên lí Marketing
Principles of Marketing |
3 | 36 | 9 | 0 | |
23 | INS2015 | Tài chính căn bản
Fundamentals of Finance |
3 | 30 | 15 | 0 | INE1051 |
24 | INS2019 | Tổ chức và quản trị kinh doanh
Business Organization and Management |
3 | 36 | 9 | 0 | INE1050 |
25 | INS2037 | Hệ thống thông tin và các quy trình kinh doanh
Business Information Systems and Processes |
3 | 45 | 0 | 0 | INT1004 |
26 | INS2023 | Quản trị hoạt động
Operations Management |
3 | 36 | 9 | 0 | INS2019 |
27 | INS2024 | Chiến lược tổ chức
Organizational Strategy |
3 | 36 | 9 | 0 | INS2019 |
IV.2 | Các học phần tự chọn | 04/10 | |||||
IV.2.1 | Nhóm 1 | 02/06 | |||||
28 | INS2029 | Giao tiếp trong kinh doanh
Business Communication |
2 | 9 | 21 | 0 | INS1014 |
29 | INS2030 | Soạn thảo văn bản kinh doanh
Business Writing |
2 | 9 | 21 | 0 | INS1016 |
30 | INS2022 | Môi trường xã hội, đạo đức, pháp lí trong kinh doanh
Legal, Ethical, Social Environment of Business |
2 | 27 | 3 | 0 | THL1057 |
IV.2.2 | Nhóm 2 | 02/04 | |||||
31 | INS2005 | Kinh tế quốc tế
International Economics |
2 | 27 | 3 | 0 | INE1051 |
32 | INS2026 | Lí thuyết và chính sách thương mại quốc tế
International Trade Theory and Policy |
2 | 27 | 3 | 0 | INE1051 |
V | Khối kiến thức ngành | 64 | |||||
V.1 | Các học phần bắt buộc | 31 | |||||
33 | INS2021 | Nhập môn kinh doanh quốc tế
Introduction to International Business |
3 | 36 | 9 | 0 | INE1051 |
34 | INS3019 | Quản trị thương mại quốc tế
International Trade Management |
3 | 36 | 9 | 0 | INS2021 |
35 | INS3021 | Quản trị chuỗi cung ứng toàn cầu
Global Supply Chain Management |
3 | 36 | 9 | 0 | INS2019 |
36 | INS3032 | Tài chính quốc tế
International Finance |
3 | 36 | 9 | 0 | INS2015 |
37 | INS3017 | Kế toán quốc tế
International Accounting |
2 | 18 | 12 | 0 | INS2009 |
38 | INS3042 | Marketing quốc tế
International Marketing |
3 | 30 | 15 | 0 | INS2003 |
39 | INS3022 | Luật kinh doanh quốc tế
International Business Law |
3 | 36 | 9 | 0 | THL1057 |
40 | INS3023 | Quản trị nguồn nhân lực quốc tế
International Human Resource Management |
3 | 36 | 9 | 0 | INS2019 |
41 | INE3009 | Quản trị dự án quốc tế
International Project Management |
3 | 36 | 9 | 0 | INS2021 |
42 | INS3009 | Khởi nghiệp
Entrepreneurship |
3 | 36 | 9 | 0 | INS2019 |
43 | MNS1052 | Phương pháp luận nghiên cứu khoa học
Research Methodology |
2 | 18 | 12 | 0 | INS1016 |
V.2 | Các học phần tự chọn kiến thức ngành | 06/15 | |||||
V.2.1 | Nhóm 1 | 03/09 | |||||
44 | INS3026 | Xúc tiến thương mại quốc tế
International Trade Promotion |
3 | 27 | 18 | 0 | INS3019 |
45 | INS3028 | Quản trị rủi ro và bảo hiểm
Risk Management and Insurance |
3 | 36 | 9 | 0 | INS2015 |
46 | INS3033 | Khóa học tập ở nước ngoài
Study Tour in Foreign Countries |
3 | 0 | 45 | 0 | |
V.2.2 | Nhóm 2 | 03/06 | |||||
47 | INS3020 | Nghiệp vụ ngoại thương
Foreign Trade Operations |
3 | 21 | 24 | 0 | INS3019 |
48 | INE3060 | Thương mại điện tử
E-Commerce |
3 | 24 | 21 | 0 | |
V.3 | Các học phần tự chọn kiến thức bổ trợ | 02/10 | |||||
49 | BSA1055 | Văn hoá kinh doanh
Business Culture |
2 | 24 | 6 | 0 | |
50 | INS2028 | Kinh tế đối ngoại Việt Nam
Vietnam’s External Economics |
2 | 27 | 3 | 0 | INE1051 |
51 | INS2033 | Các công ước và hiệp định thương mại quốc tế
International Trade Conventions and Treaties |
2 | 27 | 3 | 0 | |
52 | INS2035 | Kinh tế khu vực Châu Á – Thái Bình Dương
Economy of Asia Pacific Region |
2 | 27 | 3 | 0 | INE1051 |
53 | INS2034 | Kinh tế khu vực Châu Âu
Economy of EU Region |
2 | 27 | 3 | 0 | INE1051 |
V.4 | Các học phần định hướng chuyên sâu | 15 | |||||
V.4.1 | Kế toán doanh nghiệp | 15 | |||||
54 | INS3001 | Kế toán tài chính 1
Financial Accounting 1 |
3 | 30 | 15 | 0 | INS2009 |
55 | INS3002 | Kế toán tài chính 2
Financial Accounting 2 |
4 | 40 | 20 | 0 | INS3001 |
56 | INS3016 | Thực hành kế toán trên máy tính
Computerzied Accounting |
3 | 0 | 45 | 0 | INS3002 |
57 | INS3030 | Phân tích báo cáo tài chính
Financial Report Analysis |
3 | 30 | 15 | 0 | INS2009 INS2015 |
58 | INS3010 | Thuế
Taxation |
2 | 18 | 12 | 0 | INS2009 INS2015 |
V.4.2 | Tài chính | 15 | |||||
59 | INS3029 | Thị trường và các thể chế tài chính
Financial Markets and Institutions |
4 | 45 | 15 | 0 | INS2007 |
60 | INS3010 | Thuế
Taxation |
2 | 18 | 12 | 0 | INS2009 INS2015 |
61 | INS3007 | Tài chính doanh nghiệp
Corporate Finance |
3 | 30 | 15 | 0 | INS2015 |
62 | INS3030 | Phân tích báo cáo tài chính
Financial Report Analysis |
3 | 30 | 15 | 0 | INS2009 INS2015 |
63 | FIB3005 | Đầu tư và quản lí danh mục đầu tư
Investment and Portfolio Management |
3 | 30 | 15 | 0 | INS2015 |
V.4.3 | Marketing | 15 | |||||
64 | BSA3012 | Nghiên cứu Marketing
Marketing Research |
3 | 27 | 18 | 0 | INS2003 |
65 | INS3039 | Marketing Internet
Internet Marketing |
3 | 15 | 30 | 0 | INS2003 |
66 | BSA3014 | Marketing dịch vụ
Services Marketing |
3 | 27 | 18 | 0 | INS2003 |
67 | INS3090 | Truyền thông Marketing tích hợp và thương hiệu
Integrated Marketing and Brand Communication |
3 | 30 | 13 | 0 | INS2003 |
68 | INS3041 | Chiến lược Marketing
Marketing Strategy |
3 | 30 | 15 | 0 | INS2003 |
V.5 | Khóa luận tốt nghiệp/các học phần thay thế khóa luận tốt nghiệp | 10 | |||||
69 | INS4001 | Thực tập thực tế
Internship |
5 | 0 | 75 | 0 | |
70 | INS4011 | Khóa luận tốt nghiệp
Graduation Thesis |
5 | 0 | 0 | 0 | |
Các học phần thay thế khóa luận tốt nghiệp | |||||||
71 | INS4018 | Quản trị đa văn hóa
Cross Cultural Management |
2 | 21 | 9 | 0 | INS2019 |
72 | INS4003 | Quản trị chiến lược quốc tế
International Strategic Management |
3 | 30 | 15 | 0 | INS2024 |
Tổng cộng | 145 |
Ghi chú:
– (*) Sinh viên tự tích lũy các học phần Tiếng Anh B1, B2 và phải đạt trình độ B2 theo Khung tham chiếu trình độ ngôn ngữ chung của Châu Âu (tương đương bậc 4 theo Khung năng lực ngoại ngữ 6 bậc dùng cho Việt Nam) trước khi học các học phần thuộc khối kiến thức theo nhóm ngành và ngành;
Chương trình được giảng dạy bằng tiếng Anh, trừ các học phần thuộc Khối kiến thức chung được giảng dạy bằng tiếng Việt.
Các sinh viên thuộc QH2012-QH2015 sử dụng khung chương trình đào tạo tại đây
Các sinh viên thuộc QH2016-QH2018 sử dụng khung chương trình đào tạo tại đây