No STT |
Subject Code Mã học phần |
Subject Name Tên học phần |
No of Credits Số tín chỉ |
Lecturer Giảng viên |
Pre-requisite Học phần tiên quyết |
Ghi chú |
I | Area I (Phần I) |
English Tiếng Anh |
6 | |||
1 | ENG 1101 | English Composition I * Viết luận tiếng Anh I * |
3 | TROY – Adjunct lecturer | Trần Thị Lan Hương (KQT) Phạm Tuyết Mai (KQT) Nguyễn Thị Thu Huyền (KQT) |
|
2 | ENG 1102 | English Composition II* Viết luận tiếng Anh II * |
3 | TROY – Adjunct lecturer | ENG 1101 | Trần Thị Lan Hương (KQT) Phạm Tuyết Mai (KQT) Nguyễn Thị Thu Huyền (KQT) |
II | Area II (Phần II) |
Humanities/Fine Arts Nhân Văn/Mỹ Thuật |
12 | |||
Literature Requirement Môn Văn học Bắt Buộc |
3 | |||||
3 | ENG 2205 | World Literature before 1660 Văn học thế giới trước năm 1660 |
3 | VNU-IS | ENG 1102 | |
Fine Arts Requirement Môn Mỹ Thuật Bắt Buộc |
3 | |||||
4 | ART 201 | History of western art Lịch sử nghệ thuật phương Tây |
3 | VNU-IS | ||
Humanities/Fine Arts Elective (Môn Nhân Văn/ Mỹ Thuật Tự Chọn) |
6 | |||||
5 | ENG 2206 | World Literature after 1660 Văn học thế giới sau năm 1660 |
3 | VNU-IS | ENG 2205 | |
6 | INS 2110 | Music Âm nhạc |
3 | VNU-IS | ||
III | Area III (Phần III) |
Math/Science Toán/Khoa học |
11 | |||
Math Requirement Môn Toán Bắt Buộc |
3 | |||||
7 | MTH 1112 | Pre-Calculus Algebra * Đại số * |
3 | TROY – Adjunct lecturer | Vũ Thế Khôi (Viện Toán) | |
Science & Lab Requirement (2 courses) Môn Khoa học và Thí nghiệm Bắt Buộc |
8 | |||||
8 | PHY 1091 | General Physics Vật lí đại cương |
4 | VNU-IS | ||
9 | BIO 1091 | General Biology Sinh học đại cương |
4 | VNU-IS | ||
IV | Area IV (Phần IV) |
History & Social Science (Lịch sử & Khoa học xã hội) |
12 | |||
History Requirement Môn Lịch sử Bắt Buộc |
||||||
10 | HIS 2006 | Modern World History Lịch sử Thế giới cận đại |
3 | VNU-IS | ||
Social Science Electives Môn Khoa học xã hội Tự Chọn |
9 | |||||
Choose three of the following: Chọn 3 trong những môn sau: |
||||||
11-13 | POL 140 | World Politics Chính trị thế giới |
3 | VNU-IS | ||
SOC 1050 | Introduction to Sociology Xã hội học đại cương |
3 | VNU-IS | |||
PSY 1050 | Introduction to Psychology Tâm lí học đại cương |
3 | VNU-IS | |||
INE 1051 | Macroeconomics Kinh tế vĩ mô |
3 | VNU-IS | |||
INE 1050 | Microeconomics Kinh tế vi mô |
3 | VNU-IS | |||
V | Area V (Phần V) | Foundation Môn học cơ bản |
7 | |||
14 | INS 1035 | University Orientation Định hướng đại học |
1 | VNU-IS | ||
15 | INT 1104 | Introduction to Informatics Tin học đại cương |
3 | VNU-IS | ||
Advisor Approved Electives Môn học tự chọn đã được duyệt |
3 | |||||
Choose ONE of following:(must be different than Area IV electives ) Chọn 1 trong những môn sau: (phải khác với môn tự chọn ở phần IV) |
||||||
16 | INS 1002 | Economic Geography and Environment Địa lý Kinh tế và Môi trường |
3 | VNU-IS | ||
INS 2029 | Introduction to Communication Nhập môn giao tiếp |
3 | VNU-IS | |||
INS 2004 | Economic Statistics Thống kê Kinh tế |
3 | VNU-IS | MTH 1112 | ||
VI | Area VI (Phần VI) |
HSTM Core Curriculum Khung chương trình cốt lõi |
27 | |||
17 | INS 2101 | Leisure in Society Giải trí trong xã hội |
3 | VNU-IS | ||
18 | INS 3199 | Leadership Principles in Hospitality, Sport and Tourism Management Nguyên lí lãnh đạo trong Quản trị khách sạn, thể thao và du lịch |
3 | VNU-IS | HSTM 2220 | |
19 | INS 3200 | Revenue Generation in Hospitality, Sport and Tourism Management Gia tăng thu nhập trong Quản trị khách sạn, thể thao và du lịch |
3 | VNU-IS | HSTM 4462 | |
20 | HSTM 3365 | Research Methods in Hospitality, Sport and Tourism Management ** Phương pháp nghiên cứu trong Quản trị khách sạn, thể thao và du lịch ** |
3 | TROY | HSTM 2220 | |
21 | HSTM 4450 | Event Management in Hospitality, Sport and Tourism Management ** Quản trị sự kiện trong Quản trị Khách sạn, thể thao và du lịch ** |
3 | TROY | Permission of Instructor | |
22 | HSTM 4499 | Seminar in Hospitality, Sport and Tourism Management ** Hội thảo chuyên đề về Quản trị Khách sạn, thể thao và du lịch ** |
3 | TROY | Permission of Instructor | |
23 | HSTM 4490 | Internship ** Thực tập ** |
6 | TROY | Permission of Instructor | |
24 | HSTM 4431 | Analytics in HSTM** Phân tích trong Quản trị Khách sạn, thể thao và du lịch ** |
3 | TROY | HSTM 2220 | |
TOURISM MANAGEMENT CONCENTRATION Chuyên ngành Quản trị Du Lịch |
27 | |||||
25 | HSTM 3330 | Festivals and Special Events ** Lễ hội và sự kiện đặc biệt ** |
3 | TROY | HSTM 2220 | |
26 | HSTM 2220 | Introduction to Tourism Management * Nhập môn quản trị du lịch * |
3 | TROY – Adjunct lecturer | Phạm Hương Trang (KQT) | |
27 | INS 4101 | Hospitality Management Quản trị ngành khách sạn, nhà hàng |
3 | VNU-IS | ||
28 | INS 4113 | Sustainable Tourism Du lịch bền vững |
3 | VNU-IS | HSTM 2220 | |
29 | INS 4030 | Current Issues in Tourism Những vấn đề hiện tại trong du lịch |
3 | VNU-IS | Senior Standing | |
30 | HSTM 4419 | Tourism Enterprises** Doanh nghiệp du lịch** |
3 | TROY | Senior Standing | |
31 | INS 3201 | Working in Tourism Làm việc trong ngành Du lịch |
3 | VNU-IS | HSTM 2220 | |
32 | HSTM 4420 | Hospitality & Tourism Financial Management * Quản trị tài chính trong Khách sạn và Du lịch * |
3 | TROY – Adjunct lecturer | HSTM 2220 | Đỗ Phương Huyền (KQT) |
33 | HSTM 4462 | Hospitality and Tourism Marketing Marketing trong Khách sạn và Du lịch |
3 | TROY – Adjunct lecturer | HSTM 2220 | Phạm Hương Trang (KQT) |
HOSPITALITY MANAGEMENT MINOR (For Tourism management major) Tiểu ngành Quản Trị Khách Sạn (cho chuyên ngành Quản trị du lịch) |
18 | |||||
34 | INS 4102 | Resort & Hotel Management Quản trị Khu nghỉ dưỡng và khách sạn |
3 | VNU-IS | INS 4101 | |
35 | INS 4104 | Hospitality Services Dịch vụ lưu trú |
3 | VNU-IS | INS 4101 | |
36 | INS 4105 | Food and Beverage Management Quản trị thực phẩm và đồ uống |
3 | VNU-IS | INS 4101 | |
37 | INS 4031 | Human Resource Management in Hospitality Quản trị nguồn nhân lực trong ngành khách sạn, nhà hàng |
3 | VNU-IS | INS 4101 | |
38 | INS 4032 | Current Issues in Hospitality Các vấn đề hiện tại trong ngành khách sạn, nhà hàng |
3 | VNU-IS | Senior Standing | |
39 | INS 4027 | Service Quality Management Quản trị chất lượng dịch vụ |
3 | VNU-IS | ||
Total Tổng cộng |
120 |
HOSPITALITY, SPORT AND TOURISM MANAGEMENT
introduction
Hospitality, Sport and Tourism Management is a joint-training program between VNU – International School and Troy University (US). The Hospitality, Sport and Tourism Management program prepares students for a variety of positions in the hospitality, sport and tourism industries. The goal of this program is to create an integrated academic learning environment for analyzing and resolving the challenges in the deliverance and business of hospitality, sport and tourism. With a practical approach and an advanced curriculum, graduates from this program can enter the hospitality, sport and tourism industries with exceptional knowledge, professional preparation, and the confidence to strive for leadership positions.
Duration | 3,5 years (10 semesters) |
Language of instruction | English |
Mode of study | Full time at VNU-IS |
Degree | Bachelor of Science in Hospitality, Sport and Tourism Management by Troy University – USA |
Tuition fee (USD/course) | 11,200 (USD1,120/3-month semester) |
Why should you choose this program?
- Globally-recognised qualification.
- Save of over 90% of tuition fee compared to studying in the USA
- All-English Speaking environment
- Updated training program, focusing on soft skills training.
- More than 30% of subjects are taught by prestigious foreign professors from Troy University, USA.
- More than 30% of subjects are taught by prestigious foreign professors from Troy University, USA.